Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cataclysmal


adjective
severely destructive
- cataclysmic nuclear war
- a cataclysmic earthquake
Syn:
cataclysmic
Similar to:
destructive
Derivationally related forms:
cataclysm (for: cataclysmic), cataclysm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.