Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
decibel


noun
a logarithmic unit of sound intensity;
10 times the logarithm of the ratio of the sound intensity to some reference intensity
Syn:
dB
Hypernyms:
sound unit

Related search result for "decibel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.