Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
luckless


adjective
having or bringing misfortune
- Friday the 13th is an unlucky date
Syn:
unlucky
Ant:
lucky (for: unlucky)
Similar to:
hexed, jinxed
See Also:
unfortunate

Related search result for "luckless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.