Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
regrettable


adjective
deserving regret
- regrettable remarks
- it's regrettable that she didn't go to college
- it's too bad he had no feeling himself for church
Syn:
too bad
Similar to:
unfortunate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.