Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tsunami



noun
a cataclysm resulting from a destructive sea wave caused by an earthquake or volcanic eruption (Freq. 22)
- a colossal tsunami destroyed the Minoan civilization in minutes
Hypernyms:
calamity, catastrophe, disaster, tragedy, cataclysm,
wave, moving ridge


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.