Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
whimper



I - noun
a complaint uttered in a plaintive whining way
Syn:
whine
Derivationally related forms:
whiny (for: whine), whiney (for: whine), whine (for: whine)
Hypernyms:
complaint

II - verb
cry weakly or softly (Freq. 1)
- she wailed with pain
Syn:
wail, mewl, pule
Derivationally related forms:
wail (for: wail)
Hypernyms:
cry, weep
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "whimper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.