Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
ai


 谁(疑问代词)。
 ai đó?
 谁呀? 谁人(泛指代词)。
 ai công cho bằng đạo trời, phụ người chưng bấy thấy tươi nhãn tiền (trời có mắt).
 天理昭彰谁人比, 报应眼前负心人.
 哪有人。
 ai giàu ba họ, ai khó ba đời.
 富无三族富, 穷无三代穷。
 哀伤 <悲伤。>đau thương; bi thương



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.