Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mandala





danh từ
hình tròn tượng trưng cho tôn giáo của vũ trụ



mandala
['mændələ]
danh từ
hình tròn tượng trưng cho tôn giáo của vũ trụ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.