Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
judy




danh từ
(thường) viết hoa, (từ lóng) cô gái; cô nàng



judy
['dʒu:di]
danh từ
(thường) viết hoa, (từ lóng) cô gái; cô nàng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.