Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
khác


 别个 <其他。>
 别样 <另外的; 其他的。>
 别样 <与以前说出或考虑的有区别的或不同的别样东西。>
 另; 别; 旁 <其他; 另外。>
 người khác
 别人。
 có nhiệm vụ khác.
 另有任务。
 một việc khác.
 另一回事。
 đi con đường khác.
 走了另一条路。
 其他 <别的。>
 殊 <不同; 差异。>
 他 <另外的; 其他的。>
 外 <指自己所在地以外的。>
 nơi khác, vùng khác
 外地。
 tỉnh khác
 外省。
 异 <有分别; 不相同。>
 异乎 <不同于。>
 隔外 <另外。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.