Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
lên


 编造 <把资料组织排列起来(多指报表等) 。>
 lên danh sách
 编造名册。
 登; 跻 <(人)由低处到高处(多指步行)。>
 lên núi
 登山。
 lên xe
 登车。
 một bước lên trời; phất lên nhanh chóng; mau chóng đạt tới địa vị cao nhất.
 一步登天。
 飞升 <往上升; 往上飞。>
 即 <到; 开始从事。>
 lên ngôi; kế vị.
 即位。
 起 <用在动词后, 表示向上。>
 vác va-li lên đi ra ngoài.
 抬起箱子往外走。
 起来 <用在动词后, 表示向上。>
 nhân dân Trung Quốc đã đứng lên.
 中国人民站起来了。
 上去; 上 <用在动词后, 表示由低处向高处, 或由近处向远处, 或由主体向对象。>
 dọc theo dốc núi mà leo lên.
 顺着山坡爬上去。
 上行 <船从下游向上游行驶。>
 出 <发出; 发泄; 发散。>
 显现; 露出 <呈现; 显露。>
 年长 (指一至十岁)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.