Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
ngừng


 艾; 踌躇 <停止。>
 罢 ; 罢休 <停止做某事, 侧重指坚决停止不做。>
 không chịu ngừng tay
 不肯罢手
 打揢 <说话不顺畅而短暂停顿。>
 顿 ; 消停; 寝 <停止; 歇。>
 anh ấy ngừng giây lát, rồi lại nói tiếp.
 他顿了一下, 又接着往下说。
 放 <在一定的时间停止(学习、工作)。>
 甘休 <情愿罢休; 罢手。>
 间断 <(连续的事情)中间隔断不连接。>
 居 <停留; 固定。>
 biến động không ngừng.
 变动不居。
 了当 <停当; 完毕。>
 停靠 <轮船、火车等停留在某一个地方。>
 cho đến sáng, gió to còn chưa ngừng thổi.
 直到天亮, 大风还没有停歇。 休 <停止; 罢休(事情)。>
 消歇 <休止; 消失。>
 息; 停; 停止; 停息; 停歇; 止息 ; 休止; 辍 <不再进行。>
 ngừng việc đao binh; đình chiến.
 息兵。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.