Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
nhà


 房 <房子。>
 nhà ngói
 瓦房
 nhà trệt
 平房
 家; 户; 人烟; 人家; 人家儿 <指人家、住户(烟:炊烟)。>
 nhà họ Trương và nhà họ Vương là họ hàng với nhau.
 张家和王家是亲戚。 居 <住的地方; 住所。>
 令 <敬辞, 用于对方的亲属或有关系的人。>
 门 <旧时指封建家族或家族的一支, 现在指一般的家庭。>
 堂 <专为某种活动用的房屋。>
 宇 <房檐。泛指房屋。>
 nhà cửa
 屋宇。
 nhà chính; gian nhà chính
 栋宇。
 宅子 <住宅。>
 屋; 房子; 房屋; 屋宇 <有墙、顶、门、窗, 供人居住或做其他用途的建筑物。>
 nhà cửa
 房屋。
 mái nhà
 屋顶。
 tiếng động rung chuyển cả nhà
 声震屋宇。 爱人<丈夫或妻子。>
 家养而非野生野长的。
 朝代 <建立国号的君主(一代或若干代相传)统治的整个时期。>
 学派 <同一学科中由于学说、观点不同而形成的派别。>
 一家<旧时赌钱或斗牌中的一方。>
 宸 <屋宇; 深邃的房屋。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.