Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
thế


 代替 <以甲换乙, 起乙的作用。>
 顶替 <顶名代替; 由别的人、物接替或代替。>
 更换 <变换; 替换。>
 那 <跟'那么③'相同。>
 anh không mang theo, thế thì không dùng nữa ư?
 你不拿走, 那你不要啦?
 呢 <用在疑问句(特指问、选择问、正反问)的末尾, 表示疑问的语气。>
 权 <有利的形势。>
 thế chủ động.
 主动权。
 势 <自然界的现象或形势。>
 势头 <事物发展的状况; 情势。>
 怎么 <泛指性质、状况或方式。>
 如此; 这样 <指示代词, 指示性质、状态、方式、程度等。也说这么样。>
 抵押 <债务人把自己的财产押给债权人, 作为清偿债务的保证。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.