Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
indicator



    indicator /'indikeitə/
danh từ
người chỉ
cái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ
    altitude indicator cái chỉ độ cao
    power indicator cái chỉ công suất
(hoá học) chất chỉ thị
(sinh vật học) vật chỉ thị, cây chỉ thị
    Chuyên ngành kinh tế
chỉ báo
chỉ tiêu
số biểu thị
    Chuyên ngành kỹ thuật
bộ chỉ báo
bộ chỉ thị
cái chỉ
cái chỉ báo
chỉ số
chỉ tiêu
đèn chỉ thị
đèn nhấp nháy
đồng hồ
đồng hồ đo
dụng cụ chỉ báo
hàm chỉ tiêu
kim chỉ
máy chỉ thị
máy đo
    Lĩnh vực: toán & tin
bộ phận chỉ
chỉ báo
chỉ thị
cờ chỉ báo
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
chất chỉ thị
chỉ thị kế
    Lĩnh vực: điện lạnh
chất đánh dấu
thiết bị chỉ báo
    Lĩnh vực: giao thông & vận tải
đồng hồ chỉ hướng
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
đồng hồ chỉ thị
    Lĩnh vực: xây dựng
dụng cụ chỉ
vật chỉ thị
    Lĩnh vực: điện
giấy thử

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "indicator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.