|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insolation
![](img/dict/02C013DD.png) | [insolation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phơi nắng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự say nắng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attraper une insolation | | bị say nắng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thời gian nắng (trong ngày, trong tháng, trong năm) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Insolation des mois d'hiver | | thời gian nắng trong những tháng mùa đông |
|
|
|
|