Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intermission


/,intə'miʃn/

danh từ

sự ngừng; thời gian ngừng

    without intermission không ngừng

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lúc tạm nghỉ (biểu diễn); bài nhạc chơi trong lúc tạm nghỉ biểu diễn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "intermission"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.