jackanapes
jackanapes | ['dʒækəneips] | | danh từ | | | kẻ càn rỡ, kẻ hỗn xược; thằng ranh con hỗn láo | | | người kiêu căng tự mãn, người hợm hĩnh | | | (từ cổ,nghĩa cổ) con khỉ |
/'dʤækəneips/
danh từ kẻ càn rỡ, kẻ hỗn xược; thằng ranh con hỗn láo người kiêu căng tự mãn, người hợm hĩnh (từ cổ,nghĩa cổ) con khỉ
|
|