jacobean
jacobean | [,dʒækə'bi:ən] | | tính từ | | | thuộc thời vua Giêm I (Anh, 1603-1625) | | | jacobean literature | | văn học dưới thời vua Giêm I | | | màu gỗ sồi thẫm (đồ gỗ) |
/,dʤækə'bi:ən/
tính từ thuộc thời vua Giêm I (Anh, 1603 1625) jacobean literature văn học dưới thời vua Giêm I màu gỗ sồi thẫm (đồ gỗ)
|
|