|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
không có chi
 | [không có chi] | |  | no problem; not at all; don't mention it; think nothing of it; you're welcome | |  | Cám ơn anh đã giúp tôi việc đó - Không có chi! | | Thank for doing that for me - You're welcome! |
|
|
|
|