|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lúc nãy
 | [lúc nãy] | |  | a moment ago; a little/short while ago | |  | Ông trung tá mà tôi nói chuyện lúc nãy từng là bạn cùng lá»›p vá»›i tôi ở trưá»ng luáºt | | The lieutenant-colonel to whom I spoke a moment ago/a little while ago was my schoolmate at the law school |
|
|
|
|