|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lamplighter
lamplighter![](img/dict/02C013DD.png) | ['læmplaitə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người thắp đèn | | ![](img/dict/809C2811.png) | like a lamplighter | | ![](img/dict/633CF640.png) | rất nhanh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to run like a lamplighter | | chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết |
/'læmplaitə/
danh từ
người thắp đèn !like a lamplighter
rất nhanh to run like a lamplighter chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết
|
|
|
|