 | thành ngữ last |
|  | last but not least |
|  | cuối cùng nhưng không phải kém quan trọng hơn những cái khác |
|  | and last but not least there is the question of adequate funding |
| cuối cùng nhưng không kém quan trọng là vấn đề tài trợ thích đáng |
|
 | [last but not least] |
 | saying && slang |
|  | the last one on the list but not the least important |
|  | Last but not least is Carla, winner of the spelling contest. |