Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
legacy


/'legəsi/

danh từ
tài sản kế thừa, gia tài, di sản
    to come into a legacy được thừa hưởng một gia tài
    to leave a legacy for để lại một di sản cho (ai)
    a legacy of hatred mối thù truyền kiếp

Related search result for "legacy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.