Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
legacy
/'legəsi/
danh từ tài sản kế thừa, gia tài, di sản to come into a legacy được thừa hưởng một gia tài to leave a legacy for để lại một di sản cho (ai) a legacy of hatred mối thù truyền kiếp