|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ligature
![](img/dict/02C013DD.png) | [ligature] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự buộc, sự thắt, sự chằng; cách buộc; mối thắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligature de l'artère | | (y học) sự thắt động mạch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dây buộc, dây thắt, dây chằng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành in) nét nổi chữ; chữ ghép | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nhạc) gạch bó | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) từ nối (như) liên từ, giới từ |
|
|
|
|