|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
linguistique
![](img/dict/02C013DD.png) | [linguistique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngôn ngữ học | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) ngôn ngữ học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recherches linguistiques | | nghiên cứu ngôn ngữ học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Communauté linguistique | | cộng đồng ngôn ngữ học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Barrière linguistique | | hàng rào ngôn ngữ |
|
|
|
|