![](img/dict/02C013DD.png) | [lion] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) sư tử |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le lion rugit |
| sư tử gầm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chasse au lion |
| sự săn sử tử |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'antre du lion |
| hang sư tử |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) người gan dạ, người can đảm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thiên văn) chòm sao Sư tử |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) người bảnh bao; người nổi danh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au lion mort on arrache la barbe |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giậu đổ bìm leo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coudre la peau du renard à celle du lion |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kết hợp mưu trí với sức mạnh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la griffe du lion |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dấu ấn thiên tài |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la part du lion |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phần ăn hiếp, phần lớn nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | lion de mer |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (động vật học) sư tử biển |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se défendre comme un lion |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chống đối, tự vệ rất dũng cảm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tourner comme un lion en cage |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi qua đi lại; đi tới đi lui |