liquidation
liquidation /,likwi'deiʃn/
danh từ
sự thanh toán (nợ...)
sự đóng cửa (công ty), sự thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh to go into liquidation thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh; vỡ nợ, phá sản (công ty)
sự bán chạy, sự bán tống (hàng hoá còn tồn lại)
(nghĩa bóng) sự trừ khử, sự tiểu trừ, sự thủ tiêu Chuyên ngành kinh tế
sự đổi (tài sản) thành tiền mặt
sự hiện kim hóa (bất động sản)
sự thanh lý (Công ty)
sự trả
thanh lý
thanh toán
thanh toán (nợ) Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: giao thông & vận tải
việc thanh lý Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: giao thông & vận tải
việc thanh lý
|
|