| [magasin] |
| danh từ giống đực |
| | kho |
| | Mettre en magasin |
| bỏ vào kho, nhập kho |
| | Magasin à blé |
| kho lúa mì |
| | Magasin d'armes |
| kho vũ khí |
| | Un magasin de connaissances |
| (nghĩa bóng) một kho tri thức |
| | ổ đạn (trong súng) |
| | ổ đựng cuộn phim (trong máy ảnh...) |
| | Magasin d'un appareil de photo |
| bộ đựng cuộn phim của một chiếc máy ảnh |
| | cửa hàng |
| | Magasin d'Etat |
| cửa hàng quốc doanh |
| | Fermer un magasin |
| đóng của hàng |
| | Magasin d'alimentation |
| của hàng thực phẩm |
| | Courir les magasins; faire les magasins |
| đi mua hàng, đi mua sắm (trong cửa hàng) |