Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
manifest
/'mænifest/
danh từ bản kê khai hàng hoá chở trên tàu (để nộp sở thuế quan) tính từ rõ ràng, hiển nhiên a manifest truth một sự thật hiển nhiên ngoại động từ biểu lộ, biểu thị, bày tỏ, chứng tỏ to manifest firm determination to fight to final victory biểu lộ ý chí kiên quyết chiến đấu cho đến thắng lợi cuối cùng kê khai vào bản kê khai (hàng hoá chở trên tàu) nội động từ hiện ra (ma)