Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
mechanism
mechanism /'mekənizm/ danh từ máy móc, cơ cấu, cơ chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) the mechanism of government cơ cấu chính quyền kỹ thuật, kỹ xảo the mechanism of a pianist kỹ xảo của một người chơi pianô (triết học) thuyết cơ giới Chuyên ngành kinh tế cơ cấu cơ chế cơ chế (điều tiết) tiền tệ cơ giới kết cấu kỹ xảo máy móc thủ pháp Chuyên ngành kỹ thuật bộ dẫn động bộ phận cấu tạo cấu truyền động chi tiết cơ giới cơ quan dụng cụ hộp chạy dao hộp số máy máy móc Lĩnh vực: vật lý chế Lĩnh vực: y học máy móc, cơ chế thuyết cơ giới Lĩnh vực: toán & tin thiết bị hàm thiết bị máy