Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
mechanism



    mechanism /'mekənizm/
danh từ
máy móc, cơ cấu, cơ chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    the mechanism of government cơ cấu chính quyền
kỹ thuật, kỹ xảo
    the mechanism of a pianist kỹ xảo của một người chơi pianô
(triết học) thuyết cơ giới
    Chuyên ngành kinh tế
cơ cấu
cơ chế
cơ chế (điều tiết) tiền tệ
cơ giới
kết cấu
kỹ xảo
máy móc
thủ pháp
    Chuyên ngành kỹ thuật
bộ dẫn động
bộ phận
cấu tạo
cấu truyền động
chi tiết
cơ giới
cơ quan
dụng cụ
hộp chạy dao
hộp số
máy
máy móc
    Lĩnh vực: vật lý
chế
    Lĩnh vực: y học
máy móc, cơ chế
thuyết cơ giới
    Lĩnh vực: toán & tin
thiết bị hàm
thiết bị máy

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.