Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
minus



/'mainəs/

danh từ
trừ
    7 minus 3 (equal to) 4 4 trừ 3 còn 4
(thông tục) thiếu, mất, không còn
tính từ
trừ
    the minus sign dấu trừ
âm
    minus charge (vật lý) điện tích âm
danh từ
(toán học) dấu trừ
số âm


dấu trừ; đại lượng âm / âm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "minus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.