Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
minus
/'mainəs/
danh từ trừ 7 minus 3 (equal to) 4 4 trừ 3 còn 4 (thông tục) thiếu, mất, không còn tính từ trừ the minus sign dấu trừ âm minus charge (vật lý) điện tích âm danh từ (toán học) dấu trừ số âm