Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
mould
/mould/
danh từ đất tơi xốp đất danh từ mốc, meo danh từ khuôn (kiến trúc) đường gờ, đường chỉ (nghĩa bóng) hình dáng; tính tình!to be cast in the same mould giống nhau như đúc; cùng một giuộc ngoại động từ đúc; nặn