Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
nipple



    nipple /'nipl/
danh từ
núm vú, đầu vú cao su (ở bầu sữa trẻ con)
núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...)
mô đất (trên núi)
(kỹ thuật) miếng nối, ống nói (có chân ốc)
    Chuyên ngành kỹ thuật
đai ốc nối
khớp nối
khớp vặn
núm vô mỡ
măng sông
miệng
mối ghép bulông
mối nối bulông
mũ nan hoa
ống nối
ren
vòi
vòi phun
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
núm nhỏ
    Lĩnh vực: y học
núm vú
    Lĩnh vực: ô tô
nút tra mỡ
ốc xả gió
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
miếng nối

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nipple"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.