Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
notice



/'noutis/

danh từ
thông tri, yết thị, thông cáo
    public notice yết thị cho công chúng
    to put a notice in the papers đăng thông cáo trên báo
    notice is hereby given that thông báo cho công chúng biết rằng
lời báo trước; sự báo trước; thời hạn
    at short notice trong một thời hạn ngắn, với sự báo trước một ít lâu
    at the shortest notice trong một thời hạn ngắn nhất; ngay lập tức
    at a moment's notice notice ngay lập tức, tức khắc
    loan at notice sự cho vay có thời hạn
    deposit at short notice sự cho vay có thời hạn ngắn
    to take one's notice được báo phải thôi việc
    take notice that tôi báo trước cho anh biết rằng
đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch)
sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết
    he did not take the slightest notice of me hắn không để ý đến tôi một chút nào
    to come into notice làm cho phải chú ý đến
    to bring something to someone's notice làm cho người nào biết đến (để ý đến) một việc gì
    baby takes notice em bé tỏ vẻ biết
ngoại động từ
chú ý, để ý, nhận biết
    I ứan't noticing tôi không chú ý
    to notice someone in the crowd nhận ra ai trong đám đông
báo trước (đuổi nhà, cho nghỉ việc...
    to be noticed to wuit được báo trước phải dọn đi
nhận xét về (ai, cái gì)
chiếu cố, hạ cố; đối xử lễ độ với


chú ý, chú thích

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "notice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.