Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nuclear family




danh từ
gia đình hiểu theo nghĩa thuần túy là chỉ có cha mẹ và các con, gia đình hạt nhân



nuclear+family
['nju:kliə 'fæmili]
danh từ
gia đình hiểu theo nghĩa thuần túy là chỉ có cha mẹ và các con, gia đình hạt nhân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.