Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
numb
/nʌm/
tính từ tê, tê cóng numb with cold tê cóng đi vì lạnh tê liệt; chết lặng đi!numb hand (từ lóng) người vụng về, lóng ngóng ngoại động từ làm tê, làm tê cóng đi làm tê liệt; làm chết lặng đi to be numbed with grief chết lặng đi vì đau buồn