|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nôn
 | [nôn] | | |  | cÅ©ng nói nôn má»a, nôn oẹ | | |  | Vomit, throw up, heave up (slang) | | |  | nôn nghén | | | vomiting during early pregnancy | | |  | (địa phương) Be bursting to. | | |  | Nôn vá» | | | To be bursting to go home. | | |  | (địa phương) Feel tickled. | | |  | nôn thốt nôn tháo | | |  | vomit uncontrollably, heave up |
cÅ©ng nói má»a Vomit, throw up.
(địa phương) Be bursting tỠNôn vỠTo be bursting to go home.
(địa phương) Feel tickled
|
|
|
|