objection
objection | [əb'dʒek∫n] | | danh từ | | | sự phản đối, sự chống đối | | | to take objection | | phản đối | | | to raise no objection | | không phản đối | | | sự bất bình; sự không thích, sự khó chịu | | | điều bị phản đối | | | lý do phản đối |
/əb'dʤekʃn/
danh từ sự phản đối, sự chống đối to take objection phản đối to raise no objection không phản đối sự bất bình; sự không thích, sự khó chịu điều bị phản đối lý do phản đối
|
|