| [obliger] |
| ngoại động từ |
| | buộc, bắt buộc |
| | Votre devoir vous y oblige |
| bổn phận buộc anh phải làm thế |
| | Obliger qqn à faire qqch |
| bắt buộc ai phải làm gì |
| | Ses parents l'oblige à travailler |
| cha mẹ bắt buộc nó phải làm việc |
| | giúp đỡ |
| | Obliger ses amis |
| giúp đỡ bạn bè |
| | vous n'obligerez pas un ingrat |
| | xin ông tin rằng tôi không bao giờ quên ơn ông |
| phản nghĩa Affranchir, dispenser; exempter; désobliger. |