| [obligé] |
| tÃnh từ |
| | bắt buộc |
| | Obligé de refuser |
| bắt buộc phải từ chối |
| | Tu n'es pas obligé de me croire |
| anh không bị buộc phải tin tôi |
| | cần thiết, tất yếu |
| | Conséquence obligée |
| háºu quả tất yếu |
| | mang ơn, chịu ơn |
| | Je vous serais obligé de... |
| tôi sẽ chịu Æ¡n ông nhiá»u nếu... |
| | c'est obligé ! |
| | ấy là điá»u tất yếu!, ấy là điá»u dÄ© nhiên! |
| Phản nghĩa Dispensé, exempt, quitte. Facultatif |