overflowing
overflowing![](img/dict/02C013DD.png) | [,ouvə'flouiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tràn đầy, chan chứa | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | overflowing with love | | chan chứa tình yêu | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tràn đầy, sự chan chứa |
/,ouvə'flouiɳ/
tính từ
tràn đầy, chan chứa['ouvə,flouiɳ]
danh từ
sự tràn đầy, sự chan chứa full to overflowing đầy tràn, đầy ắp
|
|