Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
overlook


    overlook /'ouvə'luk/
ngoại động từ
trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống
    my windows overlook the garden cửa sổ buồng trông xuống vườn
không nhận thấy, không chú ý tới
    to overlook a printer's error không nhận thấy một lỗi in
bỏ qua, tha thứ
    to overlook a fault tha thứ mọi lỗi lầm
coi nhẹ
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vị trí cao để quan sát
cảnh quan sát từ trên cao
sự xem xét, sự quan sát từ trên cao
    Chuyên ngành kỹ thuật
giám sát

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overlook"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.