pachyderm
pachyderm | ['pækidə:m] | | danh từ | | | (động vật học) loài da dày (voi, tê giác..) | | | (nghĩa bóng) người mặt dày mày dạn, người không biết nhục |
/'pækidə:m/
danh từ (động vật học) loài vật da dày con voi (nghĩa bóng) người mặt dày mày dạn, người không biết nhục
|
|