Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
peace



/pi:s/

danh từ
hoà bình, thái bình, sự hoà thuận
    at peace with trong tình trạng hoà bình; hoà thuận với
    peace with honour hoà bình trong danh dự
    to make peace dàn hoà
    to make one's peace with somebody làm lành với ai
    to make someone's peace with another giải hoà ai với ai
((thường) Peace) hoà ước
sự yên ổn, sự trật tự an ninh
    the [king's] peace sự yên bình, sự an cư lạc nghiệp
    to keep the peace giữ trật tự an ninh
    to break the peace việc phá rối trật tự
sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự an tâm
    peace of mind sự yên tĩnh trong tâm hồn
    to hold one's peace lặng yên không nói

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "peace"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.