Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
peck



/pek/

danh từ
thùng, đấu to (đơn vị đo lường khoảng 9 lít)
(nghĩa bóng) nhiều, vô khối
    a peck of troubles vô khối điều phiền hà
danh từ
cú mổ, vết mổ (của mỏ chim)
cái hôn vội
(từ lóng) thức ăn, thức nhậu, thức đớp
ngoại động từ
mổ, khoét, nhặt (bằng mỏ)
đục, khoét (tường... bằng vật nhọn)
hôn vội (vào má...)
(thông tục) ăn nhấm nháp
nội động từ
( at) mổ vào
(nghĩa bóng) chê bai, bẻ bai, bắt bẻ
ngoại động từ
(từ lóng) ném (đá)
nội động từ
( at) ném đá vào (ai...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "peck"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.