Chuyển bộ gõ


Từ điển Dầu Khí Anh Việt (English Vietnamese Petro Dictionary)
penetration


penetration
[,peni'trei∫n]
•danh từ
o chiều sâu nghiên cứu
Độ sâu lớn nhất tại đó các mặt phản xạ có thể được nhận biết trên bảng ghi địa chấn.
o sự lọt qua, sự xuyên qua, sự thấm qua, sự xâm nhập
▪ mud penetration: sự xuyên thấm bùn
▪ needle penetration of petroleum: sự xuyên thấu parafin dầu mỏ bằng kim
▪ unworked penetration: độ xuyên thấm khi chưa nhào trộn (của mỡ bôi trơn)
▪ worked penetration: độ xuyên thấm sau khi nhào trộn (của mỡ bôi trơn)
▪ penetration rate: tốc độ cơ học khoan

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "penetration"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.