Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
pervert


/'pə:və:t/

danh từ
người hư hỏng; người đồi truỵ
kẻ lầm đường; người bỏ đạo; người bỏ đảng
kẻ trái thói về tình dục[pə'və:t]
ngoại động từ
dùng sai; làm sai; hiểu sai; xuyên tạc
làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối
    to pervert the mind làm hư hỏng tâm hồn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pervert"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.