pervert
/'pə:və:t/
danh từ
người hư hỏng; người đồi truỵ
kẻ lầm đường; người bỏ đạo; người bỏ đảng
kẻ trái thói về tình dục[pə'və:t]
ngoại động từ
dùng sai; làm sai; hiểu sai; xuyên tạc
làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối to pervert the mind làm hư hỏng tâm hồn
|
|