pharisee
pharisee | ['færisi:] |  | danh từ | |  | (Pharisee) tín đồ giáo phái Fa-ri (rất chặc chẽ về giới luật) | |  | người đạo đức giả; người giả dối; người rất hình thức |
/'færisi:/
danh từ
tín đồ giáo phái Pha-ri
(Pharisee) người đạo đức giả; người giả dối; người rất hình thức
|
|