Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
philosophy


/fi'lɔsəfi/

danh từ
triết học, triết lý
    Marxist-Leninist philosophy triết học Mác-Lênin
tính bình thản trong mọi hoàn cảnh; triết lý sống
    a man without a philosophy con người không có một triết lý sống!normal philosophy
luân lý!natural philosophy
khoa học tự nhiên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "philosophy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.