Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
philosophy
/fi'lɔsəfi/
danh từ triết học, triết lý Marxist-Leninist philosophy triết học Mác-Lênin tính bình thản trong mọi hoàn cảnh; triết lý sống a man without a philosophy con người không có một triết lý sống!normal philosophy luân lý!natural philosophy khoa học tự nhiên